What a pity là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã từng nghe cụm từ cảm thán "What a pity" nhưng chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết ý nghĩa, cấu trúc, và cách dùng "What a pity", cùng với những cụm từ đồng nghĩa thú vị. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!
1. What a pity là gì?
What a pity là một câu cảm thán phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện cảm giác tiếc nuối, buồn bã hoặc thất vọng về một sự việc không mong muốn.
- Định nghĩa: "What a pity" có ý nghĩa là thật đáng tiếc, thật buồn, đáng thương hoặc tiếc thay.
- Phiên âm: /wɒt ə ˈpɪti/
Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cả trong văn nói và văn viết, để bày tỏ cảm xúc chân thành, đồng cảm hoặc sự chia sẻ với người khác.
Ví dụ minh họa:
- What a pity you couldn’t attend your best friend’s wedding this weekend.
(Thật đáng tiếc là bạn không thể tham dự đám cưới của người bạn thân nhất vào cuối tuần này.) - What a pity! He spent months preparing for the exam but didn’t pass.
(Thật đáng tiếc! Anh ấy đã dành hàng tháng trời ôn thi nhưng lại không đỗ.) - What a pity for those elderly people who have to live without proper care and support.
(Thật đáng thương cho những người lớn tuổi phải sống mà không có sự chăm sóc và hỗ trợ đầy đủ.) - What a pity that their dream vacation was ruined by a sudden storm.
(Thật đáng tiếc là kỳ nghỉ mơ ước của họ đã bị phá hỏng bởi một cơn bão bất ngờ.)
Qua những ví dụ trên, có thể thấy rằng cụm từ "What a pity" rất linh hoạt, phù hợp với nhiều hoàn cảnh và giúp người nói thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và chân thành.
Xem thêm: 100+ Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
2. Cấu trúc và cách dùng What a pity trong tiếng Anh
Cụm từ "What a pity" có thể đứng một mình hoặc được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là hai cách dùng phổ biến:
Cấu trúc 1: What a pity + (that) + Clause |
Cấu trúc này thường được dùng để biểu đạt sự tiếc nuối hoặc thất vọng trước một sự việc cụ thể. Trong đó, "that" có thể được lược bỏ tùy thuộc vào phong cách giao tiếp của người nói.
Ví dụ:
- What a pity that the concert was canceled at the last minute.
(Thật tiếc là buổi hòa nhạc đã bị hủy vào phút chót.) - What a pity the store is closed today. We were planning to buy some souvenirs.
(Thật đáng tiếc là cửa hàng đóng cửa hôm nay. Chúng tôi đã dự định mua một vài món quà lưu niệm.) - What a pity that she forgot to submit her application on time.
(Thật tiếc là cô ấy đã quên nộp đơn đúng hạn.)
Xem thêm: 100+ Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một sự việc cụ thể và nhấn mạnh vào cảm giác thất vọng hoặc tiếc nuối liên quan đến sự việc đó.
Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to V |
Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện sự thương cảm hoặc tiếc nuối dành cho một nhóm người hoặc một cá nhân nào đó trước một hoàn cảnh không may hoặc khó khăn mà họ đang phải đối mặt.
Ví dụ:
- What a pity for the children to grow up without proper education.
(Thật đáng buồn cho những đứa trẻ phải lớn lên mà không được giáo dục đầy đủ.) - What a pity for the local farmers to lose their crops due to severe floods.
(Thật tiếc cho những người nông dân địa phương khi mùa màng của họ bị mất trắng vì lũ lụt nghiêm trọng.) - What a pity for those elderly people living alone without family support.
(Thật đáng thương cho những người lớn tuổi phải sống một mình mà không có sự hỗ trợ từ gia đình.)
Cấu trúc này phù hợp khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc không chỉ về một sự việc cụ thể, mà còn về hoàn cảnh hoặc đối tượng mà bạn cảm thấy đáng thương hoặc tiếc nuối.
3. Các cụm từ đồng nghĩa What a pity trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa tương đồng với "What a pity". Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa với "What a pity" cùng định nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa chi tiết.
3.1. One’s heart goes out to somebody
Định nghĩa: Thành ngữ "One’s heart goes out to somebody" mang ý nghĩa "trái tim của ai đó cảm thông, chia sẻ với những khó khăn, bất hạnh mà người khác đang gặp phải". Cụm từ này thường được sử dụng để bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc trước hoàn cảnh khó khăn của người khác.
Phiên âm:
/wʌnz hɑːt gəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/
Cấu trúc: One’s heart + goes out to + somebody |
(Lưu ý: động từ "go" được chia theo thì và chủ ngữ của câu.)
Ví dụ minh họa:
- Our hearts go out to the victims of the earthquake in Turkey.
(Trái tim của chúng tôi hướng về các nạn nhân của trận động đất ở Thổ Nhĩ Kỳ.) - My heart goes out to those who have lost their loved ones in the flood.
(Trái tim tôi cảm thông với những người đã mất đi người thân trong trận lũ lụt.)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc khi muốn bày tỏ sự đồng cảm chân thành với một tập thể hoặc cá nhân.
3.2. One’s heart aches
Định nghĩa: Thành ngữ "One’s heart aches" diễn tả cảm giác buồn bã, đau lòng hoặc sự cảm thông trước nỗi khổ của người khác. Đây là một cụm từ mạnh mẽ, nhấn mạnh sự đau xót từ sâu trong trái tim.
Phiên âm:
/wʌnz hɑːt eɪks/
Cấu trúc: One’s heart + aches + for somebody/when + Clause |
(Lưu ý: Động từ "ache" được chia theo thì và chủ ngữ của câu.)
Ví dụ minh họa:
- My heart aches for the families who lost everything in the fire.
(Trái tim tôi đau lòng cho những gia đình đã mất tất cả trong trận hỏa hoạn.) - Her heart aches when she sees homeless children begging on the streets.
(Trái tim cô ấy đau nhói khi nhìn thấy những đứa trẻ vô gia cư đi ăn xin trên đường.)
Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, khi người nói muốn nhấn mạnh sự đồng cảm sâu sắc.
Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
3.3. What a shame
Định nghĩa: Cụm từ "What a shame" mang ý nghĩa "thật đáng tiếc", "thật đáng buồn", và thường được dùng để diễn đạt sự thất vọng hoặc tiếc nuối trước một sự việc xảy ra.
Phiên âm:
/wɑːt ə ʃeɪm/
Cấu trúc: What a shame + Clause |
(Cụm từ này cũng có thể đứng một mình như một câu cảm thán độc lập.)
Ví dụ minh họa:
- What a shame that you can’t come to the party tonight!
(Thật đáng tiếc là bạn không thể đến dự bữa tiệc tối nay!) - What a shame! He worked so hard, but he didn’t get the scholarship.
(Thật đáng tiếc! Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ, nhưng lại không nhận được học bổng.)
Cụm từ "What a shame" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và thân mật, tùy thuộc vào tình huống giao tiếp tiếng Anh.
3.4. That’s too bad
Định nghĩa: "That’s too bad" là một cụm từ đơn giản, dễ dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự thất vọng hoặc tiếc nuối nhẹ nhàng về một sự việc không như mong đợi.
Phiên âm:
/ðæts tuː bæd/
Ví dụ minh họa:
- That’s too bad you missed the train. Now we’ll have to wait for the next one.
(Thật đáng tiếc là bạn đã lỡ chuyến tàu. Giờ chúng ta phải chờ chuyến tiếp theo.) - That’s too bad! I was really hoping you could join us for the trip.
(Thật đáng tiếc! Tôi thực sự hy vọng bạn có thể tham gia cùng chúng tôi trong chuyến đi này.)
Cụm từ này rất phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt là khi bạn muốn bày tỏ sự tiếc nuối một cách nhẹ nhàng và thân thiện.
3.5. How unfortunate
Định nghĩa: Cụm từ "How unfortunate" được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối sâu sắc hoặc buồn bã trước một sự việc không may xảy ra. So với "That’s too bad", cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn.
Phiên âm:
/haʊ ʌnˈfɔːtʃənət/
Ví dụ minh họa:
- How unfortunate that their trip was canceled due to bad weather.
(Thật không may là chuyến đi của họ đã bị hủy do thời tiết xấu.) - How unfortunate for the team to lose the championship because of a minor mistake.
(Thật đáng tiếc cho đội bóng khi họ thua trận chung kết chỉ vì một sai lầm nhỏ.)
Cụm từ này thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng để bày tỏ cảm xúc trước những tình huống không may mắn.
Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng nhất
What a pity là một cụm từ quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, giúp người học thể hiện cảm xúc tiếc nuối hoặc đồng cảm một cách tự nhiên. Khi bạn nắm vững cách dùng, cấu trúc và các cụm từ đồng nghĩa với "What a pity", bạn sẽ thấy mình dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh và tạo ấn tượng tốt với người khác.
Nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, hãy đến với Langmaster – trung tâm học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hàng đầu. Bạn sẽ được cải thiện trình độ tiếng Anh và học cách ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh như "What a pity" một cách linh hoạt trong giao tiếp:
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên đạt tối thiểu IELTS 7.0, TOEIC 900 hoặc tương đương. Không chỉ giỏi về mặt kiến thức, các giáo viên tại đây còn có kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, giúp họ hiểu rõ nhu cầu của học viên và luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập.
- Lộ trình học tập cá nhân hóa: Thay vì áp dụng một lộ trình học tập cố định, Langmaster xây dựng chương trình học riêng biệt, dựa trên trình độ hiện tại và mục tiêu cụ thể của mỗi học viên.
- Cung cấp nhiều kỹ năng mềm: Học viên không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn phát triển các kỹ năng mềm quan trọng như kỹ năng thuyết trình, xử lý tình huống, và làm việc nhóm. Những kỹ năng này không chỉ hữu ích trong việc học tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn trong công việc và đời sống hàng ngày.
- Học trực tuyến linh hoạt: Bạn có thể dễ dàng học tiếng Anh tại Langmaster mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần một thiết bị kết nối internet. Việc học trực tuyến mang đến sự tiện lợi tối đa, đặc biệt phù hợp với những người bận rộn hoặc không có thời gian cố định. Điều này giúp bạn có thể cân bằng giữa việc học và các hoạt động cá nhân hoặc công việc hàng ngày mà vẫn đảm bảo hiệu quả học tập cao.
- Phương pháp học tiên tiến, đột phá: Langmaster ứng dụng các phương pháp học hiện đại, giúp học viên không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng như Phương pháp phát âm chuẩn (PG), Phương pháp PBL (Học qua dự án), Siêu phản xạ độc quyền…
- Cam kết chuẩn đầu ra: Khóa học của Langmaster đảm bảo học viên phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, theo tiêu chuẩn khung CEFR. Điều này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống, từ công việc đến học tập.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Đừng chần chừ! Khám phá ngay các khóa học tại Langmaster và bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!